Tiêu chuẩn và Giao thức
IEEE 802.3/u/x/ab
Giao diện
5* 10/100/1000Mbps auto-negotiation RJ45 ports, auto MDI/MDIX
Truyền dẫn
10BASE-T: Cat.3 or Above
100BASE-TX/1000BASE-T: Cat.5, Cat.5e or Above
Tỷ lệ chuyển tiếp
10Mbps: 14880pps
100Mbps: 148800pps
1000Mbps: 1488000pps
LED
5*10/100/1000Mbps Link/Act LEDs
1*power LED
Tính năng
Store-and-forward mechanism
Auto-learning and auto-aging MAC address
Switching capacity of 10Gbps
Ngõ vào nguồn
100-240V~50/60Hz
Tiêu thụ
Standby: 0.5W Maximum:2.5W(220V/50Hz)
Nhiệt độ hoạt động
0℃~45℃
Độ ẩm hoạt động
10%~90% non-condensing
Nhiệt độ lưu trữ
-40℃~70℃
Độ ẩm lưu trữ
5%~90% non-condensing